PHÒNG GD-ĐT CHÂU PHÚ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS VĨNH THẠNH TRUNG | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên giáo viên |
Bài soạn | Vào điểm | Sổ đầu bài | Xếp loại chung | |||
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
|||
1 | Châu Trần Tân Quốc | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
5 | Đoàn Thị Ghi | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
7 | Huỳnh Văn Phước | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
8 | Lê Nguyên Khiêm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
9 | Nguyễn Thanh Liêm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
10 | Trần Thị Sẫm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
12 | Cao Thanh Phong | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
13 | Nguyễn Thanh Hiệp | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
14 | Lê Thị Kim Thảo | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
15 | Phan Thị Hồng Ngoan | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
TT | GV | Số lượng gửi bài |
Tham gia Sinh hoạt |
Tên bài gửi Trường học kết nối | Thời gian thực hiện |
1 | Quốc | 01 | Có thực hiện | Định Luật Bảo toàn khối lượng – Hoá 8 | 12/2019 |
2 | Mai | Có thực hiện | 9/2019 | ||
3 | Hương | Có thực hiện | |||
4 | Nhi | Có thực hiện | |||
5 | Ghi | Có thực hiện | |||
6 | Trúc | 01 | Có thực hiện | Nước – Hoá 8 | 5/2020 |
7 | Phước | Có thực hiện | |||
8 | Khiêm | Có thực hiện | |||
9 | Liêm | Có thực hiện | |||
10 | Sẫm | Có thực hiện | |||
11 | Tùng | Có thực hiện | |||
12 | Phong | Có thực hiện | |||
13 | Hiệp | 01 | Có thực hiện | Sơ đồ mạch điện – chiều dòng điện – vật lý 7 | 5/2020 |
14 | Thảo | Có thực hiện | |||
15 | Ngoan | Có thực hiện | Biến dạng của Thân – Sinh 6 | 10/2020 |
STT | Nội dung | Thời gian Dạy |
Người thực hiện | Thời gian gửi lên “Trường học kết nối” |
1 | Biến dạng của Thân – Sinh 6 | HKI | Phan Thị Hồng Ngoan | 25/10/2019 |
2 | Định Luật Bảo toàn khối lượng – Hoá 8 | HKI | Châu Trần Tân Quốc | 25/12/2019 |
3 | Nước – Hoá 8 | HKII | Trịnh Thị Thanh Trúc | 25/5/2020 |
4 | Sơ đồ mạch điện – chiều dòng điện – vật lý 7 | HKII | Nguyễn Thanh Hiệp | 25/5/2020 |
STT | Đồ dùng phục vụ môn/khối | Tháng |
Người thực hiện | Ghi chú |
1 | Sinh7 | 10, 2 | Quốc | |
2 | Sinh 7 | 11,3 | Trúc | |
3 | Địa 7 | 11,2 | Khiêm | |
4 | Sinh 8 | 10,3 | Mai | |
5 | Sinh 6 | 11,2 | Ghi | |
6 | CN7 | 10,1 | Phước | |
7 | Sinh 6 | 10,2 | Nhi | |
8 | Sinh 7 | 10 | Ngoan | |
9 | CN8 | 10,2 | Phong | |
10 | Lý 7 | 10,2 | Hiệp | |
11 | Lý 9 | 11,3 | Tùng | |
12 | Lý 6 | 10,3 | Sẫm | |
13 | CN8 | 10,2 | Thảo | |
14 | Lý 7 | 10,1 | Hương | |
15 | Lý 6 | 11,2 | Liêm |
STT | Họ và tên giáo viên | Đạt giải cấp huyện |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Giải C “Sơ đồ cây phát sinh động vật” sinh 7 |
3 | Nguyễn Thị Phương Mai | Giải C “Bữa ăn giả ở chó” sinh 8 |
4 | Đoàn Thị Ghi | Giải B “con đường vận chuyển nước và muối khoáng của rể” sinh 6 |
STT | Lý | Hoá | Sinh | Công nghệ |
HKI | 180 | 60 | 120 | 40 |
HKII | 360 | 240 | 480 | 160 |
CN | 540 | 300 | 600 | 200 |
STT | HỌ TÊN GV | TÊN ĐỀ TÀI |
1 | Bùi Thị Huỳnh Hương |
Biện pháp giúp học sinh giải tốt bài tập vật lý lớp 9 phần “Điện học”. |
2 | Trần Thị Sẫm |
Biện pháp giúp giáo viên thực hiện tốt khâu quản lý học sinh trong tiết dạy. |
3 | Cao Thanh Phong |
Biện pháp giúp học sinh làm các bài thực hành bộ môn công nghệ 9 đạt hiệu quả cao. |
4 | Nguyễn Thanh Hiệp |
Một số biện pháp giúp học sinh yêu thích môn vật lý 6. |
5 | Nguyễn Thanh Tùng | Một số biện pháp giúp HS giải bài tập phần Nhiệt học có hiệu quả ở môn Vật Lý 8 |
6 | Lê Thị Kim Thảo |
Nâng cao ý thức tiết kiệm điện ở học sinh THCS trong giảng dạy bộ môn công nghệ 8. |
7 | Nguyễn Thanh Liêm |
Biện pháp tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường trong dạy học vật lý. |
8 | Nguyễn Thị P.Mai | Sử dụng kênh hình trong giảng dạy sinh học 8 |
9 | Nguyễn Thị Yến Nhi | “Mối quan hệ giũa gen và tính trạng” sinh học 9 |
10 | Huỳnh Văn Phước | Kỹ năng sơ cấp cứu khi bị gãy xương |
11 | Đoàn Thị Ghi | Tích hợp GD MT trong GD sinh học 6 |
12 | Võ Thị Hồng Ngoan | Vận dụng có hiệu quả KTDH tích cực sinh học 6 |
13 | Châu Trần Tân Quốc | Một số biện pháp giúp học sinh lớp 9 hoàn thành chuỗi phương trình hoá học có hiệu quả. |
14 | Lê Nguyên Khiêm | Rèn luyện kỹ năng thực hành cho HS lớp 9 |
15 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Rèn luyện kỹ năng luyện tập cho HS lớp 9 |
STT | Họ và tên giáo viên | Đạt giải cấp huyện |
1 | Châu Trần Tân Quốc | C |
2 | Nguyễn Thị Yến Nhi | C |
3 | Nguyễn Thị P.Mai | C |
4 | Đoàn Thị Ghi | C |
STT | Tên chuyên đề | Thời gian |
Người thực hiện | Ghi chú |
1 | Giúp học sinh yêu thích môn hoá học lớp 9 | Tháng 9 | Quốc | |
2 | Vận dụng một số phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực giúp học sinh yêu thích môn hoá ở trường THCS | Tháng 10 | Trúc | |
3 | Rèn luyện kỹ năng THTN | Tháng 10 | Khiêm | |
4 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn sinh | Tháng 11 | Mai | |
5 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học | Tháng 2 | Ghi | |
6 | Tích hợp bảo vệ môi trường trong dạy học CN7 | Tháng 11 | Phước | |
7 | Giúp học sinh yêu thích môn sinh 9 | Tháng 11 | Nhi | |
8 | Vận dụng một số phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực giúp học sinh yêu thích môn sinh 6 ở trường THCS | Tháng 11 | Ngoan | |
9 | Giáo dục kỹ năng lắp mạch điện nhà | Tháng 12 | Phong | |
10 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn lý | Tháng 11 | Hiệp | |
11 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học vật lý 9 | Tháng 12 | Tùng | |
12 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn vật lý 6 | Tháng 12 | Sẫm | |
13 | Giáo dục kỹ năng sống về an toàn điện trong gia đình | Tháng 11 | Thảo | |
14 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học vật lý 7 | Tháng 1 | Hương | |
15 | Tạo hứng thú cho HS yêu thích môn vật lý 6 | Tháng 2 | Liêm |
TT | Nội dung | 6 | 7 | 8 | 9 | Tổng số tiết |
1 | Giáo dục môi trường, dân số | 117 | 110 | 88 | 133 | 448 |
2 | Giáo dục kỹ năng sống | 253 | 163 | 209 | 225 | 850 |
STT | Tên Giáo Viên | Môn | Số HS tham gia |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Hoá | 7 HS |
2 | Đoàn Thị Ghi | Sinh | 5 HS |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Vật lý | 2 HS |
STT | Tên Giáo Viên | Môn | Số HS đạt giải |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Hoá | 7/7 (3 giải nhì và 4 giải ba) |
2 | Đoàn Thị Ghi | Sinh | 2/5 (1 giải nhì và 1 giải ba) |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Vật lý | 1/2 ( 1 giải ba) |
TT |
Giáo viên dự thi |
Kết quả | Ghi chú | |
Cấp trường | Cấp huyện | |||
1 | Châu Trần Tân Quốc | Đạt | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | Đạt | ||
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Đạt | ||
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Đạt | ||
5 | Đoàn Thị Ghi | Đạt | ||
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Đạt | ||
7 | Huỳnh Văn Phước | Đạt | ||
8 | Lê Nguyên Khiêm | Đạt | ||
9 | Nguyễn Thanh Liêm | Đạt | ||
10 | Nguyễn Thanh Tùng | Đạt | ||
11 | Cao Thanh Phong | Đạt | ||
12 | Nguyễn Thanh Hiệp | Đạt | ||
13 | Lê Thị Kim Thảo | Đạt | ||
STT | Nội dung | GV thực hiện | Thực hiện |
1 | Giáo dục giới tính cho học sinh | Nguyễn Thị Phương Mai | Học kỳ 1 |
2 | Kỹ năng thực hành thí nghiệm | Châu Trần Tân Quốc | Học kỳ 1 |
3 | Kỹ năng sơ cấp cứu | Huỳnh Văn Phước | Học kỳ 2 |
4 | Kỹ năng lắp mạch điện | Cao Thanh Phong | Học kỳ 2 |
TT | Họ và tên giáo viên | Số lượt GV đi dự giờ | Ghi chú |
1 | Châu Trần Tân Quốc | 18 | |
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | 18 | |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | 18 | |
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 14 | |
5 | Đoàn Thị Ghi | 12 | |
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 12 | |
7 | Huỳnh Văn Phước | 12 | |
8 | Lê Nguyên Khiêm | 12 | |
9 | Nguyễn Thanh Liêm | 12 | |
10 | Trần Thị Sẫm | 12 | |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 12 | |
12 | Cao Thanh Phong | 12 | |
13 | Nguyễn Thanh Hiệp | 12 | |
14 | Lê Thị Kim Thảo | 12 | |
15 | Phan Thị Hồng Ngoan | 8 | |
196 |
PHÒNG GD-ĐT CHÂU PHÚ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS VĨNH THẠNH TRUNG | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên giáo viên |
Bài soạn | Vào điểm | Sổ đầu bài | Xếp loại chung | |||
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
|||
1 | Châu Trần Tân Quốc | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
5 | Đoàn Thị Ghi | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
7 | Huỳnh Văn Phước | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
8 | Lê Nguyên Khiêm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
9 | Nguyễn Thanh Liêm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
10 | Trần Thị Sẫm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
12 | Cao Thanh Phong | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
13 | Nguyễn Thanh Hiệp | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
14 | Lê Thị Kim Thảo | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
15 | Phan Thị Hồng Ngoan | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
TT | GV | Số lượng gửi bài |
Tham gia Sinh hoạt |
Tên bài gửi Trường học kết nối | Thời gian thực hiện |
1 | Quốc | 01 | Có thực hiện | Định Luật Bảo toàn khối lượng – Hoá 8 | 12/2019 |
2 | Mai | Có thực hiện | 9/2019 | ||
3 | Hương | Có thực hiện | |||
4 | Nhi | Có thực hiện | |||
5 | Ghi | Có thực hiện | |||
6 | Trúc | 01 | Có thực hiện | Nước – Hoá 8 | 5/2020 |
7 | Phước | Có thực hiện | |||
8 | Khiêm | Có thực hiện | |||
9 | Liêm | Có thực hiện | |||
10 | Sẫm | Có thực hiện | |||
11 | Tùng | Có thực hiện | |||
12 | Phong | Có thực hiện | |||
13 | Hiệp | 01 | Có thực hiện | Sơ đồ mạch điện – chiều dòng điện – vật lý 7 | 5/2020 |
14 | Thảo | Có thực hiện | |||
15 | Ngoan | Có thực hiện | Biến dạng của Thân – Sinh 6 | 10/2020 |
STT | Nội dung | Thời gian Dạy |
Người thực hiện | Thời gian gửi lên “Trường học kết nối” |
1 | Biến dạng của Thân – Sinh 6 | HKI | Phan Thị Hồng Ngoan | 25/10/2019 |
2 | Định Luật Bảo toàn khối lượng – Hoá 8 | HKI | Châu Trần Tân Quốc | 25/12/2019 |
3 | Nước – Hoá 8 | HKII | Trịnh Thị Thanh Trúc | 25/5/2020 |
4 | Sơ đồ mạch điện – chiều dòng điện – vật lý 7 | HKII | Nguyễn Thanh Hiệp | 25/5/2020 |
STT | Đồ dùng phục vụ môn/khối | Tháng |
Người thực hiện | Ghi chú |
1 | Sinh7 | 10, 2 | Quốc | |
2 | Sinh 7 | 11,3 | Trúc | |
3 | Địa 7 | 11,2 | Khiêm | |
4 | Sinh 8 | 10,3 | Mai | |
5 | Sinh 6 | 11,2 | Ghi | |
6 | CN7 | 10,1 | Phước | |
7 | Sinh 6 | 10,2 | Nhi | |
8 | Sinh 7 | 10 | Ngoan | |
9 | CN8 | 10,2 | Phong | |
10 | Lý 7 | 10,2 | Hiệp | |
11 | Lý 9 | 11,3 | Tùng | |
12 | Lý 6 | 10,3 | Sẫm | |
13 | CN8 | 10,2 | Thảo | |
14 | Lý 7 | 10,1 | Hương | |
15 | Lý 6 | 11,2 | Liêm |
STT | Họ và tên giáo viên | Đạt giải cấp huyện |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Giải C “Sơ đồ cây phát sinh động vật” sinh 7 |
3 | Nguyễn Thị Phương Mai | Giải C “Bữa ăn giả ở chó” sinh 8 |
4 | Đoàn Thị Ghi | Giải B “con đường vận chuyển nước và muối khoáng của rể” sinh 6 |
STT | Lý | Hoá | Sinh | Công nghệ |
HKI | 180 | 60 | 120 | 40 |
HKII | 360 | 240 | 480 | 160 |
CN | 540 | 300 | 600 | 200 |
STT | HỌ TÊN GV | TÊN ĐỀ TÀI |
1 | Bùi Thị Huỳnh Hương |
Biện pháp giúp học sinh giải tốt bài tập vật lý lớp 9 phần “Điện học”. |
2 | Trần Thị Sẫm |
Biện pháp giúp giáo viên thực hiện tốt khâu quản lý học sinh trong tiết dạy. |
3 | Cao Thanh Phong |
Biện pháp giúp học sinh làm các bài thực hành bộ môn công nghệ 9 đạt hiệu quả cao. |
4 | Nguyễn Thanh Hiệp |
Một số biện pháp giúp học sinh yêu thích môn vật lý 6. |
5 | Nguyễn Thanh Tùng | Một số biện pháp giúp HS giải bài tập phần Nhiệt học có hiệu quả ở môn Vật Lý 8 |
6 | Lê Thị Kim Thảo |
Nâng cao ý thức tiết kiệm điện ở học sinh THCS trong giảng dạy bộ môn công nghệ 8. |
7 | Nguyễn Thanh Liêm |
Biện pháp tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường trong dạy học vật lý. |
8 | Nguyễn Thị P.Mai | Sử dụng kênh hình trong giảng dạy sinh học 8 |
9 | Nguyễn Thị Yến Nhi | “Mối quan hệ giũa gen và tính trạng” sinh học 9 |
10 | Huỳnh Văn Phước | Kỹ năng sơ cấp cứu khi bị gãy xương |
11 | Đoàn Thị Ghi | Tích hợp GD MT trong GD sinh học 6 |
12 | Võ Thị Hồng Ngoan | Vận dụng có hiệu quả KTDH tích cực sinh học 6 |
13 | Châu Trần Tân Quốc | Một số biện pháp giúp học sinh lớp 9 hoàn thành chuỗi phương trình hoá học có hiệu quả. |
14 | Lê Nguyên Khiêm | Rèn luyện kỹ năng thực hành cho HS lớp 9 |
15 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Rèn luyện kỹ năng luyện tập cho HS lớp 9 |
STT | Họ và tên giáo viên | Đạt giải cấp huyện |
1 | Châu Trần Tân Quốc | C |
2 | Nguyễn Thị Yến Nhi | C |
3 | Nguyễn Thị P.Mai | C |
4 | Đoàn Thị Ghi | C |
STT | Tên chuyên đề | Thời gian |
Người thực hiện | Ghi chú |
1 | Giúp học sinh yêu thích môn hoá học lớp 9 | Tháng 9 | Quốc | |
2 | Vận dụng một số phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực giúp học sinh yêu thích môn hoá ở trường THCS | Tháng 10 | Trúc | |
3 | Rèn luyện kỹ năng THTN | Tháng 10 | Khiêm | |
4 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn sinh | Tháng 11 | Mai | |
5 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học | Tháng 2 | Ghi | |
6 | Tích hợp bảo vệ môi trường trong dạy học CN7 | Tháng 11 | Phước | |
7 | Giúp học sinh yêu thích môn sinh 9 | Tháng 11 | Nhi | |
8 | Vận dụng một số phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực giúp học sinh yêu thích môn sinh 6 ở trường THCS | Tháng 11 | Ngoan | |
9 | Giáo dục kỹ năng lắp mạch điện nhà | Tháng 12 | Phong | |
10 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn lý | Tháng 11 | Hiệp | |
11 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học vật lý 9 | Tháng 12 | Tùng | |
12 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn vật lý 6 | Tháng 12 | Sẫm | |
13 | Giáo dục kỹ năng sống về an toàn điện trong gia đình | Tháng 11 | Thảo | |
14 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học vật lý 7 | Tháng 1 | Hương | |
15 | Tạo hứng thú cho HS yêu thích môn vật lý 6 | Tháng 2 | Liêm |
TT | Nội dung | 6 | 7 | 8 | 9 | Tổng số tiết |
1 | Giáo dục môi trường, dân số | 117 | 110 | 88 | 133 | 448 |
2 | Giáo dục kỹ năng sống | 253 | 163 | 209 | 225 | 850 |
STT | Tên Giáo Viên | Môn | Số HS tham gia |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Hoá | 7 HS |
2 | Đoàn Thị Ghi | Sinh | 5 HS |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Vật lý | 2 HS |
STT | Tên Giáo Viên | Môn | Số HS đạt giải |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Hoá | 7/7 (3 giải nhì và 4 giải ba) |
2 | Đoàn Thị Ghi | Sinh | 2/5 (1 giải nhì và 1 giải ba) |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Vật lý | 1/2 ( 1 giải ba) |
TT |
Giáo viên dự thi |
Kết quả | Ghi chú | |
Cấp trường | Cấp huyện | |||
1 | Châu Trần Tân Quốc | Đạt | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | Đạt | ||
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Đạt | ||
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Đạt | ||
5 | Đoàn Thị Ghi | Đạt | ||
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Đạt | ||
7 | Huỳnh Văn Phước | Đạt | ||
8 | Lê Nguyên Khiêm | Đạt | ||
9 | Nguyễn Thanh Liêm | Đạt | ||
10 | Nguyễn Thanh Tùng | Đạt | ||
11 | Cao Thanh Phong | Đạt | ||
12 | Nguyễn Thanh Hiệp | Đạt | ||
13 | Lê Thị Kim Thảo | Đạt | ||
STT | Nội dung | GV thực hiện | Thực hiện |
1 | Giáo dục giới tính cho học sinh | Nguyễn Thị Phương Mai | Học kỳ 1 |
2 | Kỹ năng thực hành thí nghiệm | Châu Trần Tân Quốc | Học kỳ 1 |
3 | Kỹ năng sơ cấp cứu | Huỳnh Văn Phước | Học kỳ 2 |
4 | Kỹ năng lắp mạch điện | Cao Thanh Phong | Học kỳ 2 |
TT | Họ và tên giáo viên | Số lượt GV đi dự giờ | Ghi chú |
1 | Châu Trần Tân Quốc | 18 | |
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | 18 | |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | 18 | |
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 14 | |
5 | Đoàn Thị Ghi | 12 | |
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 12 | |
7 | Huỳnh Văn Phước | 12 | |
8 | Lê Nguyên Khiêm | 12 | |
9 | Nguyễn Thanh Liêm | 12 | |
10 | Trần Thị Sẫm | 12 | |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 12 | |
12 | Cao Thanh Phong | 12 | |
13 | Nguyễn Thanh Hiệp | 12 | |
14 | Lê Thị Kim Thảo | 12 | |
15 | Phan Thị Hồng Ngoan | 8 | |
196 |
PHÒNG GD-ĐT CHÂU PHÚ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS VĨNH THẠNH TRUNG | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
TT | Họ và tên giáo viên |
Bài soạn | Vào điểm | Sổ đầu bài | Xếp loại chung | |||
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
Lượt Kiểm tra |
Xếp loại |
|||
1 | Châu Trần Tân Quốc | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
5 | Đoàn Thị Ghi | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
7 | Huỳnh Văn Phước | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
8 | Lê Nguyên Khiêm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
9 | Nguyễn Thanh Liêm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
10 | Trần Thị Sẫm | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
12 | Cao Thanh Phong | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
13 | Nguyễn Thanh Hiệp | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
14 | Lê Thị Kim Thảo | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
15 | Phan Thị Hồng Ngoan | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | 8 | 8 Tốt | Tốt |
TT | GV | Số lượng gửi bài |
Tham gia Sinh hoạt |
Tên bài gửi Trường học kết nối | Thời gian thực hiện |
1 | Quốc | 01 | Có thực hiện | Định Luật Bảo toàn khối lượng – Hoá 8 | 12/2019 |
2 | Mai | Có thực hiện | 9/2019 | ||
3 | Hương | Có thực hiện | |||
4 | Nhi | Có thực hiện | |||
5 | Ghi | Có thực hiện | |||
6 | Trúc | 01 | Có thực hiện | Nước – Hoá 8 | 5/2020 |
7 | Phước | Có thực hiện | |||
8 | Khiêm | Có thực hiện | |||
9 | Liêm | Có thực hiện | |||
10 | Sẫm | Có thực hiện | |||
11 | Tùng | Có thực hiện | |||
12 | Phong | Có thực hiện | |||
13 | Hiệp | 01 | Có thực hiện | Sơ đồ mạch điện – chiều dòng điện – vật lý 7 | 5/2020 |
14 | Thảo | Có thực hiện | |||
15 | Ngoan | Có thực hiện | Biến dạng của Thân – Sinh 6 | 10/2020 |
STT | Nội dung | Thời gian Dạy |
Người thực hiện | Thời gian gửi lên “Trường học kết nối” |
1 | Biến dạng của Thân – Sinh 6 | HKI | Phan Thị Hồng Ngoan | 25/10/2019 |
2 | Định Luật Bảo toàn khối lượng – Hoá 8 | HKI | Châu Trần Tân Quốc | 25/12/2019 |
3 | Nước – Hoá 8 | HKII | Trịnh Thị Thanh Trúc | 25/5/2020 |
4 | Sơ đồ mạch điện – chiều dòng điện – vật lý 7 | HKII | Nguyễn Thanh Hiệp | 25/5/2020 |
STT | Đồ dùng phục vụ môn/khối | Tháng |
Người thực hiện | Ghi chú |
1 | Sinh7 | 10, 2 | Quốc | |
2 | Sinh 7 | 11,3 | Trúc | |
3 | Địa 7 | 11,2 | Khiêm | |
4 | Sinh 8 | 10,3 | Mai | |
5 | Sinh 6 | 11,2 | Ghi | |
6 | CN7 | 10,1 | Phước | |
7 | Sinh 6 | 10,2 | Nhi | |
8 | Sinh 7 | 10 | Ngoan | |
9 | CN8 | 10,2 | Phong | |
10 | Lý 7 | 10,2 | Hiệp | |
11 | Lý 9 | 11,3 | Tùng | |
12 | Lý 6 | 10,3 | Sẫm | |
13 | CN8 | 10,2 | Thảo | |
14 | Lý 7 | 10,1 | Hương | |
15 | Lý 6 | 11,2 | Liêm |
STT | Họ và tên giáo viên | Đạt giải cấp huyện |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Giải C “Sơ đồ cây phát sinh động vật” sinh 7 |
3 | Nguyễn Thị Phương Mai | Giải C “Bữa ăn giả ở chó” sinh 8 |
4 | Đoàn Thị Ghi | Giải B “con đường vận chuyển nước và muối khoáng của rể” sinh 6 |
STT | Lý | Hoá | Sinh | Công nghệ |
HKI | 180 | 60 | 120 | 40 |
HKII | 360 | 240 | 480 | 160 |
CN | 540 | 300 | 600 | 200 |
STT | HỌ TÊN GV | TÊN ĐỀ TÀI |
1 | Bùi Thị Huỳnh Hương |
Biện pháp giúp học sinh giải tốt bài tập vật lý lớp 9 phần “Điện học”. |
2 | Trần Thị Sẫm |
Biện pháp giúp giáo viên thực hiện tốt khâu quản lý học sinh trong tiết dạy. |
3 | Cao Thanh Phong |
Biện pháp giúp học sinh làm các bài thực hành bộ môn công nghệ 9 đạt hiệu quả cao. |
4 | Nguyễn Thanh Hiệp |
Một số biện pháp giúp học sinh yêu thích môn vật lý 6. |
5 | Nguyễn Thanh Tùng | Một số biện pháp giúp HS giải bài tập phần Nhiệt học có hiệu quả ở môn Vật Lý 8 |
6 | Lê Thị Kim Thảo |
Nâng cao ý thức tiết kiệm điện ở học sinh THCS trong giảng dạy bộ môn công nghệ 8. |
7 | Nguyễn Thanh Liêm |
Biện pháp tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường trong dạy học vật lý. |
8 | Nguyễn Thị P.Mai | Sử dụng kênh hình trong giảng dạy sinh học 8 |
9 | Nguyễn Thị Yến Nhi | “Mối quan hệ giũa gen và tính trạng” sinh học 9 |
10 | Huỳnh Văn Phước | Kỹ năng sơ cấp cứu khi bị gãy xương |
11 | Đoàn Thị Ghi | Tích hợp GD MT trong GD sinh học 6 |
12 | Võ Thị Hồng Ngoan | Vận dụng có hiệu quả KTDH tích cực sinh học 6 |
13 | Châu Trần Tân Quốc | Một số biện pháp giúp học sinh lớp 9 hoàn thành chuỗi phương trình hoá học có hiệu quả. |
14 | Lê Nguyên Khiêm | Rèn luyện kỹ năng thực hành cho HS lớp 9 |
15 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Rèn luyện kỹ năng luyện tập cho HS lớp 9 |
STT | Họ và tên giáo viên | Đạt giải cấp huyện |
1 | Châu Trần Tân Quốc | C |
2 | Nguyễn Thị Yến Nhi | C |
3 | Nguyễn Thị P.Mai | C |
4 | Đoàn Thị Ghi | C |
STT | Tên chuyên đề | Thời gian |
Người thực hiện | Ghi chú |
1 | Giúp học sinh yêu thích môn hoá học lớp 9 | Tháng 9 | Quốc | |
2 | Vận dụng một số phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực giúp học sinh yêu thích môn hoá ở trường THCS | Tháng 10 | Trúc | |
3 | Rèn luyện kỹ năng THTN | Tháng 10 | Khiêm | |
4 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn sinh | Tháng 11 | Mai | |
5 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học | Tháng 2 | Ghi | |
6 | Tích hợp bảo vệ môi trường trong dạy học CN7 | Tháng 11 | Phước | |
7 | Giúp học sinh yêu thích môn sinh 9 | Tháng 11 | Nhi | |
8 | Vận dụng một số phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực giúp học sinh yêu thích môn sinh 6 ở trường THCS | Tháng 11 | Ngoan | |
9 | Giáo dục kỹ năng lắp mạch điện nhà | Tháng 12 | Phong | |
10 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn lý | Tháng 11 | Hiệp | |
11 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học vật lý 9 | Tháng 12 | Tùng | |
12 | Lồng ghép giáo dục môi trường trong giảng dạy môn vật lý 6 | Tháng 12 | Sẫm | |
13 | Giáo dục kỹ năng sống về an toàn điện trong gia đình | Tháng 11 | Thảo | |
14 | Tích cực soạn giảng và dạy học theo hướng nghiên cứu bài học vật lý 7 | Tháng 1 | Hương | |
15 | Tạo hứng thú cho HS yêu thích môn vật lý 6 | Tháng 2 | Liêm |
TT | Nội dung | 6 | 7 | 8 | 9 | Tổng số tiết |
1 | Giáo dục môi trường, dân số | 117 | 110 | 88 | 133 | 448 |
2 | Giáo dục kỹ năng sống | 253 | 163 | 209 | 225 | 850 |
STT | Tên Giáo Viên | Môn | Số HS tham gia |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Hoá | 7 HS |
2 | Đoàn Thị Ghi | Sinh | 5 HS |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Vật lý | 2 HS |
STT | Tên Giáo Viên | Môn | Số HS đạt giải |
1 | Châu Trần Tân Quốc | Hoá | 7/7 (3 giải nhì và 4 giải ba) |
2 | Đoàn Thị Ghi | Sinh | 2/5 (1 giải nhì và 1 giải ba) |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Vật lý | 1/2 ( 1 giải ba) |
TT |
Giáo viên dự thi |
Kết quả | Ghi chú | |
Cấp trường | Cấp huyện | |||
1 | Châu Trần Tân Quốc | Đạt | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | Đạt | ||
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | Đạt | ||
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Đạt | ||
5 | Đoàn Thị Ghi | Đạt | ||
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Đạt | ||
7 | Huỳnh Văn Phước | Đạt | ||
8 | Lê Nguyên Khiêm | Đạt | ||
9 | Nguyễn Thanh Liêm | Đạt | ||
10 | Nguyễn Thanh Tùng | Đạt | ||
11 | Cao Thanh Phong | Đạt | ||
12 | Nguyễn Thanh Hiệp | Đạt | ||
13 | Lê Thị Kim Thảo | Đạt | ||
STT | Nội dung | GV thực hiện | Thực hiện |
1 | Giáo dục giới tính cho học sinh | Nguyễn Thị Phương Mai | Học kỳ 1 |
2 | Kỹ năng thực hành thí nghiệm | Châu Trần Tân Quốc | Học kỳ 1 |
3 | Kỹ năng sơ cấp cứu | Huỳnh Văn Phước | Học kỳ 2 |
4 | Kỹ năng lắp mạch điện | Cao Thanh Phong | Học kỳ 2 |
TT | Họ và tên giáo viên | Số lượt GV đi dự giờ | Ghi chú |
1 | Châu Trần Tân Quốc | 18 | |
2 | Nguyễn Thị Phương Mai | 18 | |
3 | Bùi Thị Huỳnh Hương | 18 | |
4 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 14 | |
5 | Đoàn Thị Ghi | 12 | |
6 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 12 | |
7 | Huỳnh Văn Phước | 12 | |
8 | Lê Nguyên Khiêm | 12 | |
9 | Nguyễn Thanh Liêm | 12 | |
10 | Trần Thị Sẫm | 12 | |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 12 | |
12 | Cao Thanh Phong | 12 | |
13 | Nguyễn Thanh Hiệp | 12 | |
14 | Lê Thị Kim Thảo | 12 | |
15 | Phan Thị Hồng Ngoan | 8 | |
196 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn